Từ "class warfare" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "đấu tranh giai cấp." Đây là một thuật ngữ dùng để mô tả sự xung đột giữa các lớp xã hội khác nhau, thường là giữa những người giàu (tầng lớp thượng lưu) và những người nghèo (tầng lớp công nhân hoặc trung lưu). Đấu tranh giai cấp thường liên quan đến các vấn đề như bất bình đẳng kinh tế, quyền lợi lao động, và các phong trào xã hội nhằm cải cách xã hội.
Các cách sử dụng "class warfare":
"Critics argue that the policies implemented by the government are exacerbating class warfare, leading to greater division in society."
(Các nhà phê bình lập luận rằng các chính sách được chính phủ thực hiện đang làm trầm trọng thêm đấu tranh giai cấp, dẫn đến sự phân chia lớn hơn trong xã hội.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Class: (giai cấp) Chỉ nhóm người có đặc điểm chung về kinh tế, xã hội.
Warfare: (đấu tranh, chiến tranh) Chỉ sự xung đột hoặc cạnh tranh giữa các bên.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Social conflict: (xung đột xã hội) Một thuật ngữ rộng hơn, không chỉ giới hạn trong đấu tranh giữa các giai cấp.
Class struggle: (đấu tranh giai cấp) Một thuật ngữ tương tự, thường được sử dụng trong lý thuyết Marxist để chỉ sự xung đột giữa các lớp trong xã hội.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Tóm tắt: