Characters remaining: 500/500
Translation

class warfare

/'klɑ:s'strʌgl/ Cách viết khác : (class_war) /'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare) /'klɑ:s'wɔ:feÉ
Academic
Friendly

Từ "class warfare" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "đấu tranh giai cấp." Đây một thuật ngữ dùng để mô tả sự xung đột giữa các lớp xã hội khác nhau, thường giữa những người giàu (tầng lớp thượng lưu) những người nghèo (tầng lớp công nhân hoặc trung lưu). Đấu tranh giai cấp thường liên quan đến các vấn đề như bất bình đẳng kinh tế, quyền lợi lao động, các phong trào xã hội nhằm cải cách xã hội.

Các cách sử dụng "class warfare":
  1. Câu cơ bản:

    • "The new tax laws are seen by many as a form of class warfare against the middle class."
    • (Các luật thuế mới được nhiều người coi một hình thức đấu tranh giai cấp chống lại tầng lớp trung lưu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Critics argue that the policies implemented by the government are exacerbating class warfare, leading to greater division in society."
    • (Các nhà phê bình lập luận rằng các chính sách được chính phủ thực hiện đang làm trầm trọng thêm đấu tranh giai cấp, dẫn đến sự phân chia lớn hơn trong xã hội.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Class: (giai cấp) Chỉ nhóm người đặc điểm chung về kinh tế, xã hội.
  • Warfare: (đấu tranh, chiến tranh) Chỉ sự xung đột hoặc cạnh tranh giữa các bên.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Social conflict: (xung đột xã hội) Một thuật ngữ rộng hơn, không chỉ giới hạn trong đấu tranh giữa các giai cấp.
  • Class struggle: (đấu tranh giai cấp) Một thuật ngữ tương tự, thường được sử dụng trong lý thuyết Marxist để chỉ sự xung đột giữa các lớp trong xã hội.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Rise up": (nổi dậy) Có thể sử dụng trong ngữ cảnh khi một giai cấp bị áp bức đứng lên chống lại sự bất công.
    • dụ: "The workers decided to rise up against the unfair treatment they faced."
Tóm tắt:
  • Class warfare một thuật ngữ quan trọng trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội kinh tế. thể hiện sự đấu tranh xung đột giữa các tầng lớp trong xã hội, thường xoay quanh quyền lợi sự bình đẳng.
danh từ
  1. đấu tranh giai cấp

Synonyms

Comments and discussion on the word "class warfare"